Có 2 kết quả:
線性算子 xiàn xìng suàn zi ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄙㄨㄢˋ • 线性算子 xiàn xìng suàn zi ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄙㄨㄢˋ
xiàn xìng suàn zi ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄙㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
linear operator (math.)
Bình luận 0
xiàn xìng suàn zi ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄙㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
linear operator (math.)
Bình luận 0