Có 2 kết quả:

線性算子 xiàn xìng suàn zi ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄙㄨㄢˋ 线性算子 xiàn xìng suàn zi ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄙㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

linear operator (math.)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

linear operator (math.)

Bình luận 0